Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát đĩa


[bát đĩa]
bowls and plates; dishes
Ăn xong xếp dọn bát đĩa
To clear the dishes from the table affter a meal



như đĩa bát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.